Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
động tâm


[động tâm]
to be moved to pity; to have one's heart stirred
Thấy cảnh tàn phá mà động tâm
To have one's heart stirred by the sight of devastation



Have one's heart stirred
Thấy cảnh tàn phá mà động tâm To have one's heart stirred by the sight of devastation


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.